Thời gian hiện tại ở Sojczyn Grądowy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Sojczyn Grądowy. Đánh bẩy Sojczyn Grądowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sojczyn Grądowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sojczyn Grądowy, nhiều khách sạn ở Sojczyn Grądowy, dân số ở Sojczyn Grądowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sojczyn Grądowy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:29
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sojczyn Grądowy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Sojczyn Grądowy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°34'29" 53.5747 |
Kinh độ | 22°35'50" 22.5972 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,073 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,157 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,326 |
Sân bay gần Sojczyn Grądowy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 80 km 50 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 171 km 106 ml | |
BQT | Brest Airport | 184 km 114 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 281 km 175 ml |