Thời gian hiện tại ở Guty Starawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Guty Starawieś. Đánh bẩy Guty Starawieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guty Starawieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guty Starawieś, nhiều khách sạn ở Guty Starawieś, dân số ở Guty Starawieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guty Starawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:30
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guty Starawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Guty Starawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°36'0" 53.6 |
Kinh độ | 22°21'0" 22.35 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,023 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,226 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,308 |
Sân bay gần Guty Starawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 96 km 60 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 177 km 110 ml | |
BQT | Brest Airport | 194 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 274 km 170 ml |