Thời gian hiện tại ở Grajewo, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Grajewo. Đánh bẩy Grajewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grajewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grajewo, nhiều khách sạn ở Grajewo, dân số ở Grajewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grajewo, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:08
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grajewo, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Grajewo, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°38'50" 53.6473 |
Kinh độ | 22°27'19" 22.4554 |
Dân số | 22,803 |
Tính số lượt xem | 22,888 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,447 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,134 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,211 |
Sân bay gần Grajewo, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 89 km 55 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 169 km 105 ml | |
BQT | Brest Airport | 195 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 271 km 168 ml |