Thời gian hiện tại ở Bukowo Małe, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Bukowo Małe. Đánh bẩy Bukowo Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukowo Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukowo Małe, nhiều khách sạn ở Bukowo Małe, dân số ở Bukowo Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bukowo Małe, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:11
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukowo Małe, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bukowo Małe, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°28'0" 53.4667 |
Kinh độ | 22°22'0" 22.3667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,901 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,257 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,806,228 |
Sân bay gần Bukowo Małe, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 97 km 60 ml | |
BQT | Brest Airport | 182 km 113 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 189 km 117 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 288 km 179 ml |