Thời gian hiện tại ở Łosinka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Łosinka. Đánh bẩy Łosinka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łosinka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łosinka, nhiều khách sạn ở Łosinka, dân số ở Łosinka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łosinka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:05
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łosinka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Łosinka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°50'52" 52.8478 |
Kinh độ | 23°33'20" 23.5556 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,031 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,430 |
Sân bay gần Łosinka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 84 km 52 ml | |
GNA | Grodno Airport | 93 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 189 km 118 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 143 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 230 km 143 ml |