Thời gian hiện tại ở Koźliki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Koźliki. Đánh bẩy Koźliki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koźliki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koźliki, nhiều khách sạn ở Koźliki, dân số ở Koźliki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Koźliki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:41
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koźliki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:09 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Koźliki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°53'21" 52.8891 |
Kinh độ | 23°20'18" 23.3383 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,214 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,458 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,023 |
Sân bay gần Koźliki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 92 km 57 ml | |
BQT | Brest Airport | 93 km 58 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 190 km 118 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 227 km 141 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 233 km 145 ml |