Thời gian hiện tại ở Kośna, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Kośna. Đánh bẩy Kośna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kośna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kośna, nhiều khách sạn ở Kośna, dân số ở Kośna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kośna, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:32
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kośna, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Kośna, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°33'48" 52.5632 |
Kinh độ | 23°15'26" 23.2571 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,516 |
Sân bay gần Kośna, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 65 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 128 km 80 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 153 km 95 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 264 km 164 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 267 km 166 ml |