Thời gian hiện tại ở Żuki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Żuki. Đánh bẩy Żuki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żuki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żuki, nhiều khách sạn ở Żuki, dân số ở Żuki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żuki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:35
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żuki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Żuki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°34'21" 52.5725 |
Kinh độ | 23°14'51" 23.2474 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,024 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,392 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,336 |
Sân bay gần Żuki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 67 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 127 km 79 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 154 km 96 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 263 km 163 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 266 km 166 ml |