Thời gian hiện tại ở Bernadzki Most, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Bernadzki Most. Đánh bẩy Bernadzki Most mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bernadzki Most mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bernadzki Most, nhiều khách sạn ở Bernadzki Most, dân số ở Bernadzki Most, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bernadzki Most, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:55
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bernadzki Most, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Bernadzki Most, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°51'12" 52.8533 |
Kinh độ | 23°41'1" 23.6836 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,252 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,362 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,494 |
Sân bay gần Bernadzki Most, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 83 km 52 ml | |
GNA | Grodno Airport | 91 km 56 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 193 km 120 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 225 km 140 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 142 ml |