Thời gian hiện tại ở Kiełcze Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Kiełcze Stare. Đánh bẩy Kiełcze Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiełcze Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiełcze Stare, nhiều khách sạn ở Kiełcze Stare, dân số ở Kiełcze Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kiełcze Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:28
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiełcze Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Kiełcze Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°28'18" 53.4716 |
Kinh độ | 21°59'2" 21.984 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,278 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,738 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,679 |
Sân bay gần Kiełcze Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 122 km 76 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 144 km 90 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 160 km 99 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 181 km 113 ml | |
BQT | Brest Airport | 198 km 123 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 203 km 126 ml |