Thời gian hiện tại ở Gromadzyn Stary, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Gromadzyn Stary. Đánh bẩy Gromadzyn Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gromadzyn Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gromadzyn Stary, nhiều khách sạn ở Gromadzyn Stary, dân số ở Gromadzyn Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gromadzyn Stary, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:47
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gromadzyn Stary, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gromadzyn Stary, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°25'16" 53.4211 |
Kinh độ | 21°57'9" 21.9526 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,626 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,703 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,612 |
Sân bay gần Gromadzyn Stary, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 125 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 139 km 86 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 154 km 96 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 185 km 115 ml | |
BQT | Brest Airport | 195 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 208 km 129 ml |