Thời gian hiện tại ở Górskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Górskie. Đánh bẩy Górskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górskie, nhiều khách sạn ở Górskie, dân số ở Górskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:42
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Górskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°28'3" 53.4674 |
Kinh độ | 21°56'43" 21.9452 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,061 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,769 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,809,083 |
Sân bay gần Górskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 125 km 77 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 142 km 89 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 158 km 98 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 181 km 112 ml | |
BQT | Brest Airport | 199 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 205 km 127 ml |