Thời gian hiện tại ở Budy Stawiskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Budy Stawiskie. Đánh bẩy Budy Stawiskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Stawiskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Stawiskie, nhiều khách sạn ở Budy Stawiskie, dân số ở Budy Stawiskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Stawiskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Stawiskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Budy Stawiskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°20'49" 53.3469 |
Kinh độ | 22°7'41" 22.128 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,021 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,718 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,299 |
Sân bay gần Budy Stawiskie, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 116 km 72 ml | |
BQT | Brest Airport | 181 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 208 km 129 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 297 km 185 ml |