Thời gian hiện tại ở Bączki, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Bączki. Đánh bẩy Bączki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bączki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bączki, nhiều khách sạn ở Bączki, dân số ở Bączki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bączki, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:25
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bączki, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Bączki, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°23'60" 53.4 |
Kinh độ | 21°43'60" 21.7333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,721 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,500 |
Sân bay gần Bączki, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 128 km 80 ml | |
GNA | Grodno Airport | 140 km 87 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 146 km 91 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 181 km 112 ml | |
BQT | Brest Airport | 203 km 126 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 287 km 178 ml |