Thời gian hiện tại ở Krusza, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Krusza. Đánh bẩy Krusza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krusza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krusza, nhiều khách sạn ở Krusza, dân số ở Krusza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krusza, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:26
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krusza, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Krusza, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°22'3" 53.3675 |
Kinh độ | 21°42'16" 21.7045 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,721 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,502 |
Sân bay gần Krusza, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 124 km 77 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 142 km 88 ml | |
GNA | Grodno Airport | 143 km 89 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 184 km 114 ml | |
BQT | Brest Airport | 202 km 126 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 290 km 180 ml |