Thời gian hiện tại ở Uśnik, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Uśnik. Đánh bẩy Uśnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uśnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uśnik, nhiều khách sạn ở Uśnik, dân số ở Uśnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Uśnik, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:50
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uśnik, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Uśnik, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°5'15" 53.0876 |
Kinh độ | 21°54'51" 21.9143 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,108 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,423 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,351 |
Sân bay gần Uśnik, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 111 km 69 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 120 km 75 ml | |
GNA | Grodno Airport | 141 km 87 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 218 km 135 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 240 km 149 ml |