Thời gian hiện tại ở Kraska, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Kraska. Đánh bẩy Kraska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraska, nhiều khách sạn ở Kraska, dân số ở Kraska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kraska, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:52
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraska, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Kraska, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°6'42" 53.1116 |
Kinh độ | 21°53'30" 21.8916 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,649 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,348 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,750,799 |
Sân bay gần Kraska, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 111 km 69 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 122 km 76 ml | |
GNA | Grodno Airport | 141 km 88 ml | |
BQT | Brest Airport | 174 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 215 km 133 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 148 ml |