Thời gian hiện tại ở Sierzputy Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Sierzputy Stare. Đánh bẩy Sierzputy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sierzputy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sierzputy Stare, nhiều khách sạn ở Sierzputy Stare, dân số ở Sierzputy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sierzputy Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sierzputy Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Sierzputy Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'37" 53.1769 |
Kinh độ | 21°58'12" 21.9699 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,016 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,220 |
Sân bay gần Sierzputy Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 120 km 74 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 131 km 81 ml | |
GNA | Grodno Airport | 133 km 83 ml | |
BQT | Brest Airport | 175 km 109 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 210 km 131 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 230 km 143 ml |