Thời gian hiện tại ở Bożenica, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Bożenica. Đánh bẩy Bożenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bożenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bożenica, nhiều khách sạn ở Bożenica, dân số ở Bożenica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bożenica, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:03
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bożenica, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Bożenica, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°11'17" 53.1881 |
Kinh độ | 21°58'12" 21.9701 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,030 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,424 |
Sân bay gần Bożenica, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 121 km 75 ml | |
GNA | Grodno Airport | 132 km 82 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 132 km 82 ml | |
BQT | Brest Airport | 176 km 109 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 209 km 130 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 142 ml |