Thời gian hiện tại ở Krasny Borek, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Krasny Borek. Đánh bẩy Krasny Borek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasny Borek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasny Borek, nhiều khách sạn ở Krasny Borek, dân số ở Krasny Borek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasny Borek, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:06
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasny Borek, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Krasny Borek, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'57" 53.3158 |
Kinh độ | 21°48'3" 21.8007 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,851 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,466 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,109 |
Sân bay gần Krasny Borek, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 123 km 77 ml | |
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 139 km 86 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 191 km 119 ml | |
BQT | Brest Airport | 194 km 120 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 224 km 139 ml |