Thời gian hiện tại ở Poredy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Poredy. Đánh bẩy Poredy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poredy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poredy, nhiều khách sạn ở Poredy, dân số ở Poredy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Poredy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:15
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poredy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Poredy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'40" 53.3111 |
Kinh độ | 21°48'27" 21.8076 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,611 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,510 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,995 |
Sân bay gần Poredy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 123 km 77 ml | |
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 139 km 86 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 192 km 119 ml | |
BQT | Brest Airport | 193 km 120 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 224 km 139 ml |