Thời gian hiện tại ở Jemielite Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Jemielite Stare. Đánh bẩy Jemielite Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jemielite Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jemielite Stare, nhiều khách sạn ở Jemielite Stare, dân số ở Jemielite Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jemielite Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:10
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jemielite Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Jemielite Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°3'19" 53.0554 |
Kinh độ | 22°2'3" 22.0343 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,735 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,401 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,770,458 |
Sân bay gần Jemielite Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 135 km 84 ml | |
BQT | Brest Airport | 163 km 101 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 149 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 328 km 204 ml |