Thời gian hiện tại ở Jakać Młoda, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Jakać Młoda. Đánh bẩy Jakać Młoda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jakać Młoda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jakać Młoda, nhiều khách sạn ở Jakać Młoda, dân số ở Jakać Młoda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jakać Młoda, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:59
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jakać Młoda, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Jakać Młoda, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'6" 53.0182 |
Kinh độ | 21°57'40" 21.9611 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,641 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,395 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,489 |
Sân bay gần Jakać Młoda, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 108 km 67 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 115 km 72 ml | |
GNA | Grodno Airport | 142 km 88 ml | |
BQT | Brest Airport | 164 km 102 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 226 km 140 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 245 km 152 ml |