Thời gian hiện tại ở Jakać Stara, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Jakać Stara. Đánh bẩy Jakać Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jakać Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jakać Stara, nhiều khách sạn ở Jakać Stara, dân số ở Jakać Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jakać Stara, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:57
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jakać Stara, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Jakać Stara, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°0'39" 53.0108 |
Kinh độ | 21°56'6" 21.9351 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,213 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,428 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,012 |
Sân bay gần Jakać Stara, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 107 km 66 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 144 km 89 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 226 km 141 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 247 km 153 ml |