Thời gian hiện tại ở Górki Sypniewo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Górki Sypniewo. Đánh bẩy Górki Sypniewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Sypniewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Sypniewo, nhiều khách sạn ở Górki Sypniewo, dân số ở Górki Sypniewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Sypniewo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:42
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Sypniewo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Górki Sypniewo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'22" 53.2729 |
Kinh độ | 22°8'13" 22.1369 |
Dân số | 223 |
Tính số lượt xem | 253 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,460 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,334 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,536 |
Sân bay gần Górki Sypniewo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 118 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 174 km 108 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 215 km 134 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 305 km 190 ml |