Thời gian hiện tại ở Gawrychy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Gawrychy. Đánh bẩy Gawrychy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawrychy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawrychy, nhiều khách sạn ở Gawrychy, dân số ở Gawrychy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawrychy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:37
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawrychy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Gawrychy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°17'1" 53.2836 |
Kinh độ | 21°44'8" 21.7356 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,012 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,530 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,210 |
Sân bay gần Gawrychy, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 118 km 73 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 134 km 83 ml | |
GNA | Grodno Airport | 143 km 89 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 193 km 120 ml | |
BQT | Brest Airport | 194 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 142 ml |