Thời gian hiện tại ở Duchny Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Duchny Stare. Đánh bẩy Duchny Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Duchny Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Duchny Stare, nhiều khách sạn ở Duchny Stare, dân số ở Duchny Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Duchny Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:32
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Duchny Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Duchny Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'23" 53.023 |
Kinh độ | 22°1'28" 22.0245 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,919 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,412 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,441 |
Sân bay gần Duchny Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
BQT | Brest Airport | 161 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 243 km 151 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 331 km 206 ml |