Thời gian hiện tại ở Bronaki Olki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Bronaki Olki. Đánh bẩy Bronaki Olki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bronaki Olki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bronaki Olki, nhiều khách sạn ở Bronaki Olki, dân số ở Bronaki Olki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bronaki Olki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:36
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bronaki Olki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bronaki Olki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°15'22" 53.256 |
Kinh độ | 22°16'4" 22.2678 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,035 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,528 |
Sân bay gần Bronaki Olki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 111 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 167 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 212 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 309 km 192 ml |