Thời gian hiện tại ở Guty Kazimierowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Guty Kazimierowo. Đánh bẩy Guty Kazimierowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guty Kazimierowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guty Kazimierowo, nhiều khách sạn ở Guty Kazimierowo, dân số ở Guty Kazimierowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guty Kazimierowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:44
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guty Kazimierowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Guty Kazimierowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°14'20" 53.2388 |
Kinh độ | 22°15'14" 22.2538 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,004 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,984 |
Sân bay gần Guty Kazimierowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 113 km 70 ml | |
BQT | Brest Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 214 km 133 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 311 km 193 ml |