Thời gian hiện tại ở Kramkówka Duża, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat moniecki, Województwo Podlaskie – Kramkówka Duża. Đánh bẩy Kramkówka Duża mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kramkówka Duża mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kramkówka Duża, nhiều khách sạn ở Kramkówka Duża, dân số ở Kramkówka Duża, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kramkówka Duża, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:31
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kramkówka Duża, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Kramkówka Duża, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°25'51" 53.4309 |
Kinh độ | 22°41'5" 22.6846 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,512 |
Về Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 41,011 |
Tính số lượt xem | 5,466 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,448 |
Sân bay gần Kramkówka Duża, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 78 km 49 ml | |
BQT | Brest Airport | 167 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 182 km 113 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 298 km 185 ml |