Thời gian hiện tại ở Sar-e Dasht, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Sar-e Dasht. Đánh bẩy Sar-e Dasht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Dasht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Dasht, nhiều khách sạn ở Sar-e Dasht, dân số ở Sar-e Dasht, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Dasht, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:52
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Dasht, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Sar-e Dasht, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'28" 35.9744 |
Kinh độ | 67°8'30" 67.1417 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,874 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,421 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,837 |
Sân bay gần Sar-e Dasht, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 82 km 51 ml | |
TMJ | Termez Airport | 146 km 91 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 245 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 260 km 161 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 326 km 203 ml |