Thời gian hiện tại ở Wierśnie, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Wierśnie. Đánh bẩy Wierśnie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wierśnie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wierśnie, nhiều khách sạn ở Wierśnie, dân số ở Wierśnie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wierśnie, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:28
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wierśnie, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:03 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Wierśnie, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°1'38" 54.0271 |
Kinh độ | 23°18'20" 23.3056 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,283 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,893 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,812,053 |
Sân bay gần Wierśnie, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 52 km 32 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 105 km 65 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 145 km 90 ml | |
RIX | Riga International Airport | 325 km 202 ml |