Thời gian hiện tại ở Krasna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Krasna. Đánh bẩy Krasna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasna, nhiều khách sạn ở Krasna, dân số ở Krasna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:07
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Krasna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°1'18" 54.0218 |
Kinh độ | 23°16'56" 23.2822 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,037 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,767 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,592 |
Sân bay gần Krasna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 52 km 32 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 106 km 66 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 147 km 91 ml | |
RIX | Riga International Airport | 326 km 202 ml |