Thời gian hiện tại ở Puńsk, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Puńsk. Đánh bẩy Puńsk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puńsk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puńsk, nhiều khách sạn ở Puńsk, dân số ở Puńsk, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Puńsk, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:10
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puńsk, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Puńsk, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°15'4" 54.2511 |
Kinh độ | 23°10'52" 23.1812 |
Dân số | 1,210 |
Tính số lượt xem | 1,294 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,505 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,746 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,748,348 |
Sân bay gần Puńsk, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 77 km 48 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 86 km 54 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 143 km 89 ml | |
RIX | Riga International Airport | 301 km 187 ml |