Thời gian hiện tại ở Gryszkańce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Gryszkańce. Đánh bẩy Gryszkańce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gryszkańce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gryszkańce, nhiều khách sạn ở Gryszkańce, dân số ở Gryszkańce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gryszkańce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gryszkańce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Gryszkańce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°7'55" 54.132 |
Kinh độ | 23°20'34" 23.3427 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,994 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,834 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,714 |
Sân bay gần Gryszkańce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 60 km 37 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 93 km 58 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 138 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 313 km 194 ml |