Thời gian hiện tại ở Berżniki, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Berżniki. Đánh bẩy Berżniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berżniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berżniki, nhiều khách sạn ở Berżniki, dân số ở Berżniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Berżniki, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:18
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berżniki, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Berżniki, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'53" 54.0813 |
Kinh độ | 23°27'53" 23.4647 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,068 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,841 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,092 |
Sân bay gần Berżniki, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 51 km 32 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 96 km 59 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 133 km 83 ml | |
RIX | Riga International Airport | 318 km 197 ml |