Thời gian hiện tại ở Mętna, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Mętna. Đánh bẩy Mętna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mętna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mętna, nhiều khách sạn ở Mętna, dân số ở Mętna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mętna, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:04
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mętna, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Mętna, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°20'56" 52.3489 |
Kinh độ | 23°7'18" 23.1216 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,056 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,103 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,857 |
Sân bay gần Mętna, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 58 km 36 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 128 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 153 km 95 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 289 km 179 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 292 km 182 ml |