Thời gian hiện tại ở Makarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Makarki. Đánh bẩy Makarki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Makarki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Makarki, nhiều khách sạn ở Makarki, dân số ở Makarki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Makarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:36
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Makarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Makarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°33'35" 52.5596 |
Kinh độ | 22°45'52" 22.7644 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,570 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,007 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,322 |
Sân bay gần Makarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 91 km 56 ml | |
GNA | Grodno Airport | 141 km 88 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 148 km 92 ml | |
RDO | Radom Airport | 168 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 271 km 168 ml |