Thời gian hiện tại ở Krynki Jarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Krynki Jarki. Đánh bẩy Krynki Jarki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krynki Jarki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krynki Jarki, nhiều khách sạn ở Krynki Jarki, dân số ở Krynki Jarki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krynki Jarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:24
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krynki Jarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Krynki Jarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°37'2" 52.6171 |
Kinh độ | 22°39'6" 22.6516 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,082 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,105 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,476 |
Sân bay gần Krynki Jarki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 100 km 62 ml | |
GNA | Grodno Airport | 140 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 154 km 96 ml | |
RDO | Radom Airport | 168 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 267 km 166 ml |