Thời gian hiện tại ở Drohiczyn, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Drohiczyn. Đánh bẩy Drohiczyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drohiczyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drohiczyn, nhiều khách sạn ở Drohiczyn, dân số ở Drohiczyn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Drohiczyn, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:13
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drohiczyn, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Drohiczyn, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°24'0" 52.4001 |
Kinh độ | 22°39'31" 22.6585 |
Dân số | 2,075 |
Tính số lượt xem | 2,152 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,557 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 7,946 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,749,267 |
Sân bay gần Drohiczyn, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 89 km 55 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 130 km 81 ml | |
RDO | Radom Airport | 150 km 93 ml | |
GNA | Grodno Airport | 160 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 290 km 180 ml |