Thời gian hiện tại ở Arbasy, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Arbasy. Đánh bẩy Arbasy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arbasy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arbasy, nhiều khách sạn ở Arbasy, dân số ở Arbasy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Arbasy, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:40
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arbasy, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Arbasy, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°30'35" 52.5097 |
Kinh độ | 22°32'38" 22.5439 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,595 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,010 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,779 |
Sân bay gần Arbasy, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 101 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 142 km 89 ml | |
GNA | Grodno Airport | 154 km 95 ml | |
RDO | Radom Airport | 154 km 96 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 281 km 174 ml |