Thời gian hiện tại ở Wołyńce, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Wołyńce. Đánh bẩy Wołyńce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wołyńce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wołyńce, nhiều khách sạn ở Wołyńce, dân số ở Wołyńce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wołyńce, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:02
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wołyńce, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Wołyńce, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°34'7" 53.5686 |
Kinh độ | 23°37'30" 23.6251 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,029 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,584 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,420 |
Sân bay gần Wołyńce, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 16 km 10 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 149 km 93 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 161 km 100 ml | |
BQT | Brest Airport | 162 km 101 ml |