Thời gian hiện tại ở Ostra Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Ostra Góra. Đánh bẩy Ostra Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostra Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostra Góra, nhiều khách sạn ở Ostra Góra, dân số ở Ostra Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ostra Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:46
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostra Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Ostra Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°24'10" 53.4027 |
Kinh độ | 23°9'45" 23.1626 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,049 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,585 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,778 |
Sân bay gần Ostra Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 51 km 32 ml | |
BQT | Brest Airport | 151 km 94 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 174 km 108 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 195 km 121 ml |