Thời gian hiện tại ở Nowy Janów, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Nowy Janów. Đánh bẩy Nowy Janów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowy Janów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowy Janów, nhiều khách sạn ở Nowy Janów, dân số ở Nowy Janów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowy Janów, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:53
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowy Janów, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Nowy Janów, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°27'27" 53.4574 |
Kinh độ | 23°13'20" 23.2223 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,059 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,585 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,991 |
Sân bay gần Nowy Janów, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 45 km 28 ml | |
BQT | Brest Airport | 156 km 97 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 167 km 104 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 188 km 117 ml |