Thời gian hiện tại ở Jelenia Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Jelenia Góra. Đánh bẩy Jelenia Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jelenia Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jelenia Góra, nhiều khách sạn ở Jelenia Góra, dân số ở Jelenia Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jelenia Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:18
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jelenia Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Jelenia Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°21'13" 53.3537 |
Kinh độ | 23°26'32" 23.4421 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,226 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,599 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,795,846 |
Sân bay gần Jelenia Góra, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 42 km 26 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 175 km 109 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 187 km 116 ml |