Thời gian hiện tại ở Harkawicze, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Harkawicze. Đánh bẩy Harkawicze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harkawicze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harkawicze, nhiều khách sạn ở Harkawicze, dân số ở Harkawicze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Harkawicze, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:50
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harkawicze, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Harkawicze, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°19'16" 53.3211 |
Kinh độ | 23°43'36" 23.7266 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,027 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,583 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,383 |
Sân bay gần Harkawicze, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 39 km 24 ml | |
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 176 km 109 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 179 km 111 ml |