Thời gian hiện tại ở Zajączkowo, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Zajączkowo. Đánh bẩy Zajączkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zajączkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zajączkowo, nhiều khách sạn ở Zajączkowo, dân số ở Zajączkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zajączkowo, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:10
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zajączkowo, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Zajączkowo, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'26" 54.0738 |
Kinh độ | 22°44'5" 22.7347 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,274 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,202 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,552 |
Sân bay gần Zajączkowo, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 83 km 52 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 119 km 74 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 234 km 145 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 291 km 181 ml | |
RIX | Riga International Airport | 326 km 203 ml |