Thời gian hiện tại ở Kamionka Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Kamionka Stara. Đánh bẩy Kamionka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamionka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamionka Stara, nhiều khách sạn ở Kamionka Stara, dân số ở Kamionka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kamionka Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:22
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamionka Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Kamionka Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'51" 54.0641 |
Kinh độ | 22°42'20" 22.7055 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,181 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,484 |
Sân bay gần Kamionka Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 84 km 52 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 122 km 76 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 234 km 145 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 291 km 181 ml | |
RIX | Riga International Airport | 328 km 204 ml |