Thời gian hiện tại ở Romaniuki Stare, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Romaniuki Stare. Đánh bẩy Romaniuki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Romaniuki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Romaniuki Stare, nhiều khách sạn ở Romaniuki Stare, dân số ở Romaniuki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Romaniuki Stare, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:31
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Romaniuki Stare, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Romaniuki Stare, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°16'30" 54.2749 |
Kinh độ | 23°7'44" 23.129 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,503 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,133 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,330 |
Sân bay gần Romaniuki Stare, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 81 km 50 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 86 km 53 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 145 km 90 ml | |
RIX | Riga International Airport | 299 km 186 ml |