Thời gian hiện tại ở Gębalówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Gębalówka. Đánh bẩy Gębalówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gębalówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gębalówka, nhiều khách sạn ở Gębalówka, dân số ở Gębalówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gębalówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:13
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gębalówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Gębalówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'19" 54.0553 |
Kinh độ | 22°37'20" 22.6222 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,076 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,182 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,267 |
Sân bay gần Gębalówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 89 km 55 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 126 km 78 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 232 km 144 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 290 km 180 ml | |
RIX | Riga International Airport | 330 km 205 ml |